Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhænd.ˈfid/

Ngoại động từ sửa

hand-feed ngoại động từ /ˈhænd.ˈfid/

  1. Dùng tay cho (một đứa bé) ăn.
  2. Chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn.

Tham khảo sửa