hageleilighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hageleilighet | hageleiligheta, hageleiligheten |
Số nhiều | hageleiligheter | hageleilighetene |
hageleilighet gđc
Tham khảo
sửa- "hageleilighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)