hữu xạ tự nhiên hương

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ sa̰ːʔ˨˩ tɨ̰ʔ˨˩ ɲiən˧˧ hɨəŋ˧˧hɨw˧˩˨ sa̰ː˨˨ tɨ̰˨˨ ɲiəŋ˧˥ hɨəŋ˧˥hɨw˨˩˦ saː˨˩˨˨˩˨ ɲiəŋ˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ saː˨˨˨˨ ɲiən˧˥ hɨəŋ˧˥hɨw˧˩ sa̰ː˨˨ tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥ hɨəŋ˧˥hɨ̰w˨˨ sa̰ː˨˨ tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 有麝自然香‎.

Cụm từ

sửa

hữu xạ tự nhiên hương

  1. chất thơm thì tự nhiênmùi thơm.
  2. (Nghĩa bóng) Nói người (hay vật thể) có tài (hoặc có chất lượng tốt) thì tự nhiên có người biết đến.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa