Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hội kín
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔj
˨˩
kin
˧˥
ho̰j
˨˨
kḭn
˩˧
hoj
˨˩˨
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˨˨
kin
˩˩
ho̰j
˨˨
kin
˩˩
ho̰j
˨˨
kḭn
˩˧
Danh từ
sửa
hội kín
Tổ chức
bí mật
của
những
người
chống
lại
chế độ
thực dân
trong
thời
Pháp
thuộc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hội kín
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)