Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ziəʔən˧˥ho̰j˨˨ jiəŋ˧˩˨hoj˨˩˨ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ɟiə̰n˩˧ho̰j˨˨ ɟiən˧˩ho̰j˨˨ ɟiə̰n˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

hội diễn

  1. Hội mở ra để các tổ chức văn nghệ trình diễn các tiết mục văn nghệ.
    Hội diễn mùa xuân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa