Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồi kí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̤j
˨˩
ki
˧˥
hoj
˧˧
kḭ
˩˧
hoj
˨˩
ki
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˧˧
ki
˩˩
hoj
˧˧
kḭ
˩˧
Danh từ
sửa
hồi kí
Cv
.
hồi ký
.
Thể
kí
ghi
lại
những
điều
còn
nhớ
sau khi đã
trải qua
, đã
chứng kiến
sự việc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồi kí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)