hỏa táng
Tiếng Việt
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 火葬. Trong đó: 火 (“hỏa”: lửa); 葬 (“táng”: chôn người chết).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ː˧˩˧ taːŋ˧˥ | hwaː˧˩˨ ta̰ːŋ˩˧ | hwaː˨˩˦ taːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˩ taːŋ˩˩ | hwa̰ʔ˧˩ ta̰ːŋ˩˧ |
Động từ
sửahỏa táng
- Thiêu xác người chết giữ lấy tro.
- Hồ Chí Minh, Di chúc, bản sửa chữa năm 1968:
- Tôi yêu cầu thi hài tôi được đốt đi, tức là “hỏa táng”. Tôi mong rằng cách “hỏa táng” sau này sẽ được phổ biến.
- Hồ Chí Minh, Di chúc, bản sửa chữa năm 1968:
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "hỏa táng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)