hệ đơn vị
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hḛʔ˨˩ ɗəːn˧˧ vḭʔ˨˩ | hḛ˨˨ ɗəːŋ˧˥ jḭ˨˨ | he˨˩˨ ɗəːŋ˧˧ ji˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
he˨˨ ɗəːn˧˥ vi˨˨ | hḛ˨˨ ɗəːn˧˥ vḭ˨˨ | hḛ˨˨ ɗəːn˧˥˧ vḭ˨˨ |
Danh từ
sửahệ đơn vị
- Tập hợp các đơn vị đo lường các đại lượng vật lí, được xây dựng theo một số nguyên tắc nhất định.
- Hệ đơn vị đo áp suất.
Tham khảo
sửa- Hệ đơn vị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam