Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hầm chui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤m
˨˩
ʨuj
˧˧
həm
˧˧
ʨuj
˧˥
həm
˨˩
ʨuj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həm
˧˧
ʨuj
˧˥
həm
˧˧
ʨuj
˧˥˧
Danh từ
sửa
hầm chui
Hầm
chui
ngang
đường
,
dưới
một
con đường
khác hoặc dưới đường
xe lửa
.
Hầm chui
dưới đường cao tốc.