Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hòm thư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔ̤m
˨˩
tʰɨ
˧˧
hɔm
˧˧
tʰɨ
˧˥
hɔm
˨˩
tʰɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔm
˧˧
tʰɨ
˧˥
hɔm
˧˧
tʰɨ
˧˥˧
Danh từ
sửa
hòm thư
Ký hiệu
bằng
số
và
chữ
đề
ngoài
phong bì
để
thay
địa
chỉ cần
được
giữ
bí mật
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hòm thư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)