Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
héronnier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
héronnier
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
) (có)
chân
cẳng
ống
sậy
,
cao
lêu nghêu
.
Jambes héronnières
— cẳng ống sậy
Danh từ
sửa
héronnier
gc
Bãi
diệc
(nơi diệc tụ lại làm tổ).
Nơi
nuôi
diệc
.
Tham khảo
sửa
"
héronnier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)