hérisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /he.ʁi.se/
Ngoại động từ
sửahérisser ngoại động từ /he.ʁi.se/
- Dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên.
- Le lion hérisse sa crinière — sư tử xù bờm
- Le froid hérisse les poils — rét làm dựng lông lên
- Cắm tua tủa.
- Hérisser un mur de tessons de bouteilles — cắm mảnh chai tua tủa vào tường
- Làm đầy dẫy.
- Dictée hérissée de difficultés — bài chính tả đầy dẫy từ khó
- (Nghĩa bóng) Làm cho nổi tức; làm cho ngờ vực.
- Cela me hérisse — điều đó làm cho tôi nổi tức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hérisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)