Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.se/
Ngoại động từ
sửa
lisser
ngoại động từ
/li.se/
Đánh bóng
, làm
láng
.
Lisser
du papier
— làm láng giấy
Bọc
đường
.
Liser des amandes
— bọc đường hạt hạnh
Từ đồng âm
sửa
Lissé
,
lycée
Tham khảo
sửa
"
lisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)