Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hånd hånda, hånden
Số nhiều hender hendene

hånd gđc

  1. Bàn tay.
    Mennesket har to hender og to føtter.
    å rekke opp hånden — Đưa tay lên.
    skjelve på hånden — Run tay.
    å spise av hånden
    1. (Thú vật) ăn (thức ăn) trên tay.
    2. Trở nên thuần phục, chịu nghe theo.
    å være lett på hånden — Khéo tay.
    å gå hånd i hånd
    1. Nắm tay nhau đi.
    2. Đi đôi với nhau.
    å klappe i hendene — Vỗ tay.
    å vri sine hender — Thất vọng, tuyệt vọng, ngã lòng.
    å gni seg i hendene — Xoa tay hài lòng.
    å rekke noen hånden — Bắt tay ai. Đưa tay cho ai nắm.
    å gi noen sin hånd
    1. Bắt tay ai. Đưa tay cho ai nắm.
    2. Trao thân gửi phận cho ai.
    å ta noen i hånden — Nắm tay ai.
    å dø/falle for noens hånd — Chết vì tay ai.
    å gjøre noe for hånd(en) — Làm việc gì bằng tay.
    å ikke se en hånd for seg — Tối om, không thấy bàn tay đưa ra trước mặt.
    uten å røre en hånd — Không phải mó tay vào.
    å sitte med hendene i fanget — Không phụ giúp một tay vào.
    å ikke løfte en hånd — Không phụ giúp một tay vào.
    å gi noen en (hjelpende) hånd — Giúp một tay với ai.
    å gå noen til hånde — Giúp đỡ ai.
    å bare noen på hendene — Làm hết mọi công việc cho ai.
    å legge siste hånd på verket — Làm xong, hoàn tất công việc.
    å få arbeidet (raskt) fra hånden — Làm nhanh chóng công việc.
    å ha en heldig hånd med noe — Đạt thành quả về việc gì.
    å gi noen frie hender med noe — Cho ai toàn quyền làm việc gì.
    å toe sine hender — Phủi tay không nhận trách nhiệm.
    å legge hånd på noen — Đánh đập ai.
    å komme noen i hende — Vào tay ai.
    å ha penger mellom hendene — Có tiền trong tay.
    å ha svar på rede hånd — Có sẵn câu trả lời trong tay.
    å ha gode/dårlige kort på hånden
    1. Có những lá bài tốt/xấu.
    2. Có nhiều lợi điểm/nhược điểm.
    å gå over på andre hender — Qua tay người khác.
    å gå fra hånd til hånd — Chuyển từ người này sang người khác (đổi chủ).
    å ha noe på hånden — Có vật gì trong tầm tay.
    å ha noe for hånden — Có việc gì nằm trong tầm tay.
    å ha hendene fulle av arbeid — Có nhiều việc phải làm, bận bịu.
    å begynne med to tomme hender — Bắt đầu bằng hai bàn tay trắng.
    å gå med livet i hendene — Ở vào tình trạng sinh tử.
    å ta hånd om noe — Lo lắng, để ý đến việc gì.
    å ta hånd om noen
    1. Đón nhận ai.
    2. Tiếp rước, tiếp đón ai.
    å stå i Guds hånd — Nằm, ở trong tay Thượng Đế.
    å ligge i noens hender — Nằm, ở trong tay ai.
    å ta saken i sin egen hånd — Tự ý quyết định vấn đề.
    å ha alt i sin hule hånd — Nắm vững được mọi việc trong tay.
    å legge en klam hånd over noe(n) — Làm mất tự nhiên, thoải mái cho việc gì (ai).
    å holde sin hånd over noe(n) — Che chở, bảo vệ việc gì (ai).
    å slå hånden av noen — Ngoảnh mặt làm ngơ với ai.
    å ga/reise på egen hånd — Tự mình đi.
    å handle på egen hånd — Tự mình hành động.
    å gi med den ene hånden og ta med den andre — Cho tay này, lấy lại bằng tay kia.
    å gi med rund hånd — Cho một cách rộng rãi.
  2. Người, cá nhân.
    å skaffe arbeid til alle ledige hender — Kiếm việc làm cho mọi người.
    å være noens høyre hånd — Là cánh tay phải của ai.
    å ha opplysninger fra første hånd — Được những tin tức, tài liệu từ người có thẩm quyền trực tiếp.
  3. Phía, hướng.
    på høyre/venstre hånd

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa