Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

soigné danh từ giống cái soignée

  1. Diêm dúa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực soigné
/swa.ɲe/
soignés
/swa.ɲe/
Giống cái soignée
/swa.ɲe/
soignées
/swa.ɲe/

soigné /swa.ɲe/

  1. Cẩn thận, kỹ.
    Travail soigné — công việc làm kỹ
  2. Chải chuốt.
    Une femme très soignée — một phụ nữ rất chải chuốt
  3. (Thân mật) Ra trò, nặng.
    Un rhume soigné — sổ mũi ra trò

Tham khảo

sửa