connotation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑː.nə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconnotation /ˌkɑː.nə.ˈteɪ.ʃən/
- Nghĩa rộng; ý nghĩa, hàm ý (của một từ).
Tham khảo
sửa- "connotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.nɔ.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
connotation /kɔ.nɔ.ta.sjɔ̃/ |
connotations /kɔ.nɔ.ta.sjɔ̃/ |
connotation gc /kɔ.nɔ.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "connotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)