hydro
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑɪ.ˌdroʊ/
Canada | [ˈhɑɪ.ˌdroʊ] |
Danh từ
sửahydro (số nhiều hydros) /ˈhɑɪ.ˌdroʊ/
- Như hydropathic
- Như hydroaeroplane
Tham khảo
sửa- "hydro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Canada | [ˈhɑɪ.ˌdroʊ] |
hydro (số nhiều hydros) /ˈhɑɪ.ˌdroʊ/