Tiếng Anh

sửa
 
hydro

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌdroʊ/
  Canada

Danh từ

sửa

hydro (số nhiều hydros) /ˈhɑɪ.ˌdroʊ/

  1. Như hydropathic
  2. Như hydroaeroplane

Tham khảo

sửa