Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guiper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
guiper
ngoại động từ
Bọc
(dây điện).
Làm theo
kiểu
đăng
ten
giua
.
(
Guiper des franges
)
Xoắn
diềm
(ở bức màn).
Tham khảo
sửa
"
guiper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)