Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

guiper ngoại động từ

  1. Bọc (dây điện).
  2. Làm theo kiểu đăng ten giua.
  3. (Guiper des franges) Xoắn diềm (ở bức màn).

Tham khảo

sửa