grossir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ.siʁ/
Ngoại động từ
sửagrossir ngoại động từ /ɡʁɔ.siʁ/
- Làm to ra, làm lớn thêm; phóng đại.
- Ce manteau vous grossit — áo choàng này làm cho anh trông to ra
- Le microscope grossit les objets — kính hiển vi phóng đại các vật
- Grossir l’affaire — (nghĩa bóng) phóng đại sự việc
- Tăng.
- Grossir le nombre de volontaires — tăng số người tự nguyện
Nội động từ
sửagrossir nội động từ /ɡʁɔ.siʁ/
- Lớn lên, to lên.
- Cet enfant a grossi — cậu bé đó đã lớn lên
- La rivière a grossi — nước sông to lên
- Tăng lên.
- La somme a grossi — số tiền đã tăng lên
- La foule a grossi — đám đông tăng lên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grossir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)