maigrir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ɡʁiʁ/
Ngoại động từ
sửamaigrir ngoại động từ /me.ɡʁiʁ/
- Làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi.
- La maladie l’a maigri — bệnh đã làm cho anh ta gầy đi
- Cette robe la maigrit — cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi
- (Kỹ thuật) Đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ).
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửamaigrir nội động từ /me.ɡʁiʁ/
Tham khảo
sửa- "maigrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)