Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ɡʁiʁ/

Ngoại động từ

sửa

maigrir ngoại động từ /me.ɡʁiʁ/

  1. Làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi.
    La maladie l’a maigri — bệnh đã làm cho anh ta gầy đi
    Cette robe la maigrit — cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi
  2. (Kỹ thuật) Đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ).

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

maigrir nội động từ /me.ɡʁiʁ/

  1. Gầy đi.
    Il maigrit à vue d’oeil — anh ta gầy đi trông thấy

Tham khảo

sửa