Xem thêm: abarrotés

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈrotes/ [a.β̞aˈro.t̪es]
  • Vần: -otes
  • Tách âm tiết: a‧ba‧rro‧tes

Danh từ

sửa

abarrotes  sn

  1. Dạng số nhiều của abarrote.