Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grecque
/ɡʁɛk/
grecques
/ɡʁɛk/
Giống cái grecque
/ɡʁɛk/
grecques
/ɡʁɛk/

grecque gc /ɡʁɛk/

  1. Xem grec

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grecque
/ɡʁɛk/
grecques
/ɡʁɛk/

grecque gc /ɡʁɛk/

  1. Cưa của thợ đóng sách.
  2. Đường khía lưngsách.
  3. Hoa văn chữ triện, đường chữ triện.

Tham khảo

sửa