Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grec
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɛk/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
grec
/ɡʁɛk/
grecs
/ɡʁɛk/
Giống cái
grecque
/ɡʁɛk/
grecques
/ɡʁɛk/
grec
/ɡʁɛk/
(
Thuộc
)
Hy
Lạp
.
Le peuple
grec
— nhân dân Hy Lạp
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grec
/ɡʁɛk/
grecs
/ɡʁɛk/
grec
gđ
/ɡʁɛk/
(
Ngôn ngữ học
)
Tiếng
Hy
Lạp
.
(
Thân mật
)
Ngôn ngữ
khó hiểu
.
Tham khảo
sửa
"
grec
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)