Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gravely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡreɪv.li/
Hoa Kỳ
[ˈɡreɪv.li]
Phó từ
sửa
gravely
/ˈɡreɪv.li/
Trang nghiêm
,
trang trọng
.
Nghiêm trọng
,
trầm trọng
,
quan trọng
.
Sạm
,
tối
.
Tham khảo
sửa
"
gravely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)