Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪndʒ/

Danh từ

sửa

grange /ˈɡreɪndʒ/

  1. Ấp, trại; trang trại.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghiệp đoàn nông dân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɑ̃ʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grange
/ɡʁɑ̃ʒ/
granges
/ɡʁɑ̃ʒ/

grange gc /ɡʁɑ̃ʒ/

  1. Kho thóc.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)