grainer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡreɪ.nɜː/
Danh từ
sửagrainer /ˈɡreɪ.nɜː/
Tham khảo
sửa- "grainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɛ.ne/
Ngoại động từ
sửagrainer ngoại động từ /ɡʁɛ.ne/
- Như grener.
Tham khảo
sửa- "grainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)