Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

grener nội động từ

  1. (Nông nghiệp) Kết hạt (cây họ lúa).

Ngoại động từ

sửa

grener ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Tạo mặt nổi hạt (cho tấm da, tấm đá).

Tham khảo

sửa