Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grener
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
grener
nội động từ
(
Nông nghiệp
)
Kết hạt
(cây họ lúa).
Ngoại động từ
sửa
grener
ngoại động từ
(
Kỹ thuật
)
Tạo
mặt
nổi hạt
(cho tấm da, tấm đá).
Tham khảo
sửa
"
grener
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)