Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræb.ˈɔl/

Danh từ sửa

grab-all /ˈɡræb.ˈɔl/

  1. (Thông tục) Túi đựng các thứ linh tinh.
  2. (Từ lóng) Kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét.

Tham khảo sửa