Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc grønn
gt grønt
Số nhiều grønne
Cấp so sánh
cao

grønn

  1. màu xanh lá cây, màu lục.
    grønn skog
    grønt lys
    Du må vente på grønn mann før du går over gaten!
    i det grønne — Ở vùng cây cối thiên nhiên.
    å komme på den grønne grein — Thành công rực rỡ.
    gull og grønne skoger — Sự giàu sang, phú quý.
    å bli grønn av misunnelse — Giận xanh mặt.
    å gjøre sine hoser grønne — Cầu hôn người nào.
    å sove på sitt grønne øre — Ngủ ngon.
  2. Tươi, xanh, mới, non.
    Han er grønn i jobben.
    i min grønne ungdom — Trong thời niên thiếu của tôi.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa