Tiếng ViệtSửa đổi

 
xà bông

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ ɓəwŋ˧˧saː˧˧ ɓəwŋ˧˥saː˨˩ ɓəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ ɓəwŋ˧˥saː˧˧ ɓəwŋ˧˥˧

Từ nguyênSửa đổi

Danh từSửa đổi

xà bông

  1. (Địa phương) Xà phòng.
    Xà bông bột.
    Xà bông cây.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi