Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑʊt/
Hoa Kỳ
[ˈɡɑʊt]
Danh từ
sửa
gout
/ˈɡɑʊt/
(
Y học
)
Bệnh
gút
.
Giọt
,
cục
(máu... ).
Vết
vấy
bẩn
.
Tham khảo
sửa
"
gout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)