Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑʊt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gout /ˈɡɑʊt/

  1. (Y học) Bệnh gút.
  2. Giọt, cục (máu... ).
  3. Vết vấy bẩn.

Tham khảo sửa