gourmet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡʊr.ˌmeɪ/
Danh từ
sửagourmet /ˈɡʊr.ˌmeɪ/
Tham khảo
sửa- "gourmet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡuʁ.mɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gourmet /ɡuʁ.mɛ/ |
gourmets /ɡuʁ.mɛ/ |
gourmet gđ /ɡuʁ.mɛ/
- Kẻ sành ăn, kẻ sành uống.
- (Nghĩa rộng) Kẻ sành.
- Les gourmets de la littérature — những kẻ sành văn chương
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ chuyên nếm rượu.
Tham khảo
sửa- "gourmet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)