sành ăn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤jŋ˨˩ an˧˧ | ʂan˧˧ aŋ˧˥ | ʂan˨˩ aŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂajŋ˧˧ an˧˥ | ʂajŋ˧˧ an˧˥˧ |
Định nghĩa
sửasành ăn
- Biết phân biệt và thưởng thức được món ăn ngon.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sành ăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)