gourmandise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡuʁ.mɑ̃.diz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gourmandise /ɡuʁ.mɑ̃.diz/ |
gourmandises /ɡuʁ.mɑ̃.diz/ |
gourmandise gc /ɡuʁ.mɑ̃.diz/
- Thói tham ăn.
- (Số nhiều) Món ăn ngon; quà bánh.
- Les enfants aiment les gourmandises — trẻ con thích quà bánh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gourmandise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)