Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡuʁ.mɑ̃.diz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gourmandise
/ɡuʁ.mɑ̃.diz/
gourmandises
/ɡuʁ.mɑ̃.diz/

gourmandise gc /ɡuʁ.mɑ̃.diz/

  1. Thói tham ăn.
  2. (Số nhiều) Món ăn ngon; quà bánh.
    Les enfants aiment les gourmandises — trẻ con thích quà bánh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa