Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡʊr.ˌmɑːnd/

Tính từ

sửa

gourmand /ˈɡʊr.ˌmɑːnd/

  1. Thích ăn ngon; phàm ăn.

Danh từ

sửa

gourmand /ˈɡʊr.ˌmɑːnd/

  1. Người thích ăn ngon; người phàm ăn.
  2. Người sành ăn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡuʁ.mɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gourmand
/ɡuʁ.mɑ̃/
gourmands
/ɡuʁ.mɑ̃/
Giống cái gourmande
/ɡuʁ.mɑ̃d/
gourmandes
/ɡuʁ.mɑ̃d/

gourmand /ɡuʁ.mɑ̃/

  1. Tham ăn.
  2. Thích; thèm thuồng.
    Être gourmand de fruits — thích ăn quả cây
    Jeter des regards gourmands sur — thèm thuồng nhìn
    branche gourmande — (nông nghiệp) cành tược

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít gourmande
/ɡuʁ.mɑ̃d/
gourmandes
/ɡuʁ.mɑ̃d/
Số nhiều gourmande
/ɡuʁ.mɑ̃d/
gourmandes
/ɡuʁ.mɑ̃d/

gourmand /ɡuʁ.mɑ̃/

  1. Kẻ tham ăn.

Tham khảo

sửa