gourmand
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡʊr.ˌmɑːnd/
Tính từ
sửagourmand /ˈɡʊr.ˌmɑːnd/
Danh từ
sửagourmand /ˈɡʊr.ˌmɑːnd/
Tham khảo
sửa- "gourmand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡuʁ.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gourmand /ɡuʁ.mɑ̃/ |
gourmands /ɡuʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | gourmande /ɡuʁ.mɑ̃d/ |
gourmandes /ɡuʁ.mɑ̃d/ |
gourmand /ɡuʁ.mɑ̃/
- Tham ăn.
- Thích; thèm thuồng.
- Être gourmand de fruits — thích ăn quả cây
- Jeter des regards gourmands sur — thèm thuồng nhìn
- branche gourmande — (nông nghiệp) cành tược
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gourmande /ɡuʁ.mɑ̃d/ |
gourmandes /ɡuʁ.mɑ̃d/ |
Số nhiều | gourmande /ɡuʁ.mɑ̃d/ |
gourmandes /ɡuʁ.mɑ̃d/ |
gourmand /ɡuʁ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "gourmand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)