frugal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfruː.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˈfruː.ɡəl] |
Tính từ
sửafrugal /ˈfruː.ɡəl/
- Căn cơ; tiết kiệm.
- to be frugal of one's time — tiết kiệm thì giờ
- Thanh đạm.
- a frugal meal — bữa cơm thanh đạm
Tham khảo
sửa- "frugal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁy.ɡal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frugal /fʁy.ɡal/ |
frugaux /fʁy.ɡɔ/ |
Giống cái | frugale /fʁy.ɡal/ |
frugales /fʁy.ɡal/ |
frugal /fʁy.ɡal/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "frugal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)