Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑː.sə.pi/

Danh từ

sửa

gossipy /ˈɡɑː.sə.pi/

  1. Thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu.
  2. Tầm phào; nói xấu nhau (chuyện).
  3. Kể chuyện phiếm luận (văn).
    a gossipy essay — một bài phiếm luận

Tham khảo

sửa