gossipy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑː.sə.pi/
Danh từ
sửagossipy /ˈɡɑː.sə.pi/
- Thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu.
- Tầm phào; nói xấu nhau (chuyện).
- Kể chuyện phiếm luận (văn).
- a gossipy essay — một bài phiếm luận
Tham khảo
sửa- "gossipy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)