Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gossiper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑː.sə.pɜː/
Danh từ
sửa
gossiper
/ˈɡɑː.sə.pɜː/
Người
hay
ngồi lê
đôi
mách
,
người
hay
kháo
chuyện
nói xấu
;
người
hay
nói chuyện
tầm phào
.
Tham khảo
sửa
"
gossiper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)