Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑː.sə.pɜː/

Danh từ sửa

gossiper /ˈɡɑː.sə.pɜː/

  1. Người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào.

Tham khảo sửa