goose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡuːs/
Danh từ
sửagoose số nhiều geese /ˈɡuːs/
Thành ngữ
sửa- all his geese are swans: Xem Swan
- can't say bo to a goose: Xem Bo
- to cook that lays the golden eggs: Tham lợi trước mắt.
Danh từ
sửagoose số nhiều gooses /ˈɡuːs/
Tham khảo
sửa- "goose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)