swan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɑːn/
Hoa Kỳ | [ˈswɑːn] |
Danh từ
sửaswan (số nhiều swans) /ˈswɑːn/
- (Động vật học) Con thiên nga.
- Nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài.
- (Thiên văn học) Chòm sao Thiên Nga.
Thành ngữ
sửa- all his geese are swans: Cái gì của nó cũng là vàng cả.
- the Swan of Avon: Sếch-xpia, Shakespeare.
Tham khảo
sửa- "swan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)