Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

goods số nhiều

  1. Của cải, động sản.
  2. Hàng hoá, hàng.
    production of goods — sự sản xuất hàng hoá
  3. Hàng hoá chở (trên xe lửa).
    a goods train — xe lửa chở hàng
    by goods — bằng xe lửa chở hàng

Thành ngữ sửa

  • to deliver the goods: Xem Deliver
  • a nice little piece of goods: (Đùa cợt) Một món khá xinh.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa