godsdienst
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | godsdienst |
Số nhiều | godsdiensten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | godsdienstje |
Số nhiều | godsdienstjes |
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
- tôn giáo: niềm tin vào những gì siêu nhiên, thiêng liêng hay thần thánh, cũng như những đạo lý, tục lệ và tổ chức liên quan đến niềm tin đó