Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gjeld gjelda, gjelden
Số nhiều

gjeld gđc

  1. Nợ, nợ nần, trái khoản, trái vụ.
    Han har stor gjeld på huset.
    å stifte gjeld — Vay nợ, ký nợ.
    å stå i gjeld til noen — Ghi ơn ai, biết ơn ai.
    å nedbetale gjeld — Trả dần một món nợ.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa