Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít studiegjeld studiegjelda, studiegjeld en
Số nhiều

studiegjeld gđc

  1. Tiền nợ vay khi đi học.
    Jeg har en studiegjeld på 60.000 kroner.

Tham khảo

sửa