Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ xwa̰ːn˧˩˧tʂa̰ːj˩˧ kʰwaːŋ˧˩˨tʂaːj˧˥ kʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ xwan˧˩tʂa̰ːj˩˧ xwa̰ʔn˧˩

Định nghĩa sửa

trái khoản

  1. Món tiền nợ (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa