givrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.vʁe/
Ngoại động từ
sửagivrer ngoại động từ /ʒi.vʁe/
- Phủ giá.
- Arbres givrés — cây phủ đầy giá
- Phủ (đầy) phấn.
- Vanille givrée — vani quả phủ đầy phấn
- Phủ đầy thủ tinh vụn (giả băng giá); rắc lên mặt (một chất trắng như giá).
- Givré de sel — rắc muối lên mặt
Tham khảo
sửa- "givrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)