Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giun sán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zun
˧˧
saːn
˧˥
juŋ
˧˥
ʂa̰ːŋ
˩˧
juŋ
˧˧
ʂaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟun
˧˥
ʂaːn
˩˩
ɟun
˧˥˧
ʂa̰ːn
˩˧
Từ nguyên
sửa
giun
+
sán
Danh từ
sửa
giun sán
Ký sinh
trùng
thuộc
ngành
giun
sống
trong
cơ thể
vật chủ
là
người
hay
động vật
.