Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
girth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɜːθ/
Danh từ
sửa
girth
/ˈɡɜːθ/
Đai
yên
(ngựa).
Đường vòng quanh (ngực, thân cây... );
chu vi
.
Ngoại động từ
sửa
girth
ngoại động từ
/ˈɡɜːθ/
Nịt
đai
yên
(ngựa).
Đo
vòng
(ngực, thân cây... ).
Bao quanh
.
Tham khảo
sửa
"
girth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)