Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít giktfeber giktfeberen
Số nhiều giktfeberer giktfeberene

giktfeber

  1. (Y) Chứng nhiễm trùng cấp tính do sự dị ứng với tỏa khuẩn cầu (streptokokker).
    Giktfeber er en infeksjonssykdom.

Tham khảo

sửa