giktfeber
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | giktfeber | giktfeberen |
Số nhiều | giktfeberer | giktfeberene |
giktfeber gđ
- (Y) Chứng nhiễm trùng cấp tính do sự dị ứng với tỏa khuẩn cầu (streptokokker).
- Giktfeber er en infeksjonssykdom.
Tham khảo
sửa- "giktfeber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)