gifte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gifte |
Hiện tại chỉ ngôi | gifter |
Quá khứ | gifta, giftet |
Động tính từ quá khứ | gifta, giftet |
Động tính từ hiện tại | — |
gifte
- (Refl.) Kết hôn, lập gia đình, cưới vợ, lấy chồng.
- Han spurte om hun ville gifte seg med ham.
- Hun giftet seg da hun var 20 år gammel.
- å gifte datteren bort til noen — Gả con gái cho ai.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) giftealder gđ: Tuổi kết hôn, tuổi cập kê.
- (1) giftelysten : Muốn lập gia đình (cưới vợ, lấy chồng).
- (1) giftering gđ: Nhẫn cưới.
Tham khảo
sửa- "gifte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)